Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bây dai


[bây dai]
That long.
Một cái gậy bây dai
A stick that long.



That long
Một cái gậy bây dai A stick that long


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.